🔍
Search:
ĐI QUA ĐI LẠI
🌟
ĐI QUA ĐI LẠI
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
길이나 강 등을 건너서 왔다 갔다 하다.
1
ĐI QUA ĐI LẠI, ĐI QUA:
Đi sang đường hoặc sông và đi qua đi lại.
-
☆
Động từ
-
1
한곳에 서 있지 않고 주위를 왔다 갔다 하다.
1
CHẠY TỚI CHẠY LUI, ĐI QUA ĐI LẠI:
Không đứng ở một chỗ mà cứ đi đi lại lại xung quanh.
-
☆
Động từ
-
1
한곳에 서 있지 않고 주위를 자꾸 왔다 갔다 하다.
1
CHẠY TỚI CHẠY LUI, ĐI QUA ĐI LẠI:
Không đứng ở một chỗ mà cứ đi đi lại lại xung quanh.
-
Động từ
-
1
한곳에 서 있지 않고 주위를 자꾸 왔다 갔다 하다.
1
CHẠY TỚI CHẠY LUI, ĐI QUA ĐI LẠI:
Không đứng ở một chỗ mà cứ đi đi lại lại xung quanh.
-
Động từ
-
2
남의 마음에 들려고 아첨을 하며 능청스럽게 계속 남을 속이다.
2
XẢO QUYỆT:
Nịnh bợ lấy lòng người khác, liên tục dối gạt người khác một cách ranh mãnh.
-
1
하는 일 없이 자꾸 이리저리 돌아다니거나 빙빙 돌다.
1
ĐI QUA ĐI LẠI, ĐI QUANH QUẨN:
Liên tiếp cứ chạy lòng vòng hay đi loanh quanh chỗ này chỗ kia, không có việc gì làm.
-
Danh từ
-
1
사람들이 서로 오고 가고 함.
1
SỰ VÃNG LAI, SỰ LAI VÃNG, SỰ ĐI QUA ĐI LẠI:
Việc người ta đi qua đi lại.
-
2
서로 오고 가며 친하게 지냄.
2
VIỆC QUA LẠI:
Việc qua lại với nhau và sống một cách thân thiết.
-
☆☆☆
Động từ
-
1
어떤 곳에 계속하여 드나들다.
1
LUI TỚI:
Liên tục vào ra nơi nào đó.
-
2
일이 있어 어떤 곳에 들르다.
2
GHÉ QUA:
Có việc nên ghé vào nơi nào đó.
-
3
직장이나 학교 등의 기관을 정기적으로 오고 가다.
3
LĐI LÀM, ĐI HỌC:
Định kì đến các cơ quan như nơi làm việc hay trường học…
-
4
이리저리 오고 가다.
4
ĐI:
Lui tới nơi này nơi kia.
-
5
어떤 곳을 지나가고 지나오고 하다.
5
ĐI QUA ĐI LẠI:
Đi qua đi lại ở một nơi nào đó.
-
6
교통수단이 정해진 길로 오고 가다.
6
(XE CỘ, TÀU THUYỀN) CHẠY, (MÁY BAY) BAY:
Phương tiện giao thông đi đi lại lại theo con đường đã định.
-
7
어떤 목적으로 가지고 왔다 갔다 하다.
7
ĐI:
Lui tới với mục đích nào đó.
🌟
ĐI QUA ĐI LẠI
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Phó từ
-
1.
한곳에 서 있지 않고 자꾸 주위를 왔다 갔다 하는 모양.
1.
LOANH QUANH:
Hình ảnh không đứng ở một chỗ mà cứ đi qua đi lại xung quanh.
-
Động từ
-
1.
한곳에 서 있지 않고 자꾸 주위를 왔다 갔다 하다.
1.
ĐI LOANH QUANH, ĐI LÒNG VÒNG:
Không đứng ở một chỗ mà cứ đi qua đi lại xung quanh.
-
Danh từ
-
1.
여러 나라 사이를 운행하는 비행기가 뜨고 내리는 공항.
1.
SÂN BAY QUỐC TẾ:
Sân bay mà máy bay đi qua đi lại giữa nhiều quốc gia cất cánh và hạ cánh.
-
Phó từ
-
1.
남의 마음에 들려고 아첨을 하며 계속 남을 속이는 모양.
1.
NỊNH HÓT, NỊNH BỢ:
Hình ảnh nịnh bợ và liên tục lừa người khác để được lòng người khác.
-
2.
하는 일도 없이 자꾸 돌아다니거나 앞에서 왔다 갔다 하는 모양.
2.
MỘT CÁCH LONG NHONG, MỘT CÁCH THẢNH THƠI:
Hình ảnh cứ quanh quẩn hoặc đi qua đi lại ở phía trước mà không có việc gì làm.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1.
사람이나 차 등이 지나다닐 수 있게 땅 위에 일정한 너비로 길게 이어져 있는 공간.
1.
ĐƯỜNG, CON ĐƯỜNG:
Không gian trải dài với độ rộng nhất định trên nền đất mà con người hay xe cộ có thể đi qua đi lại.
-
2.
배나 비행기 등이 물 위나 공중에서 일정하게 다니는 곳.
2.
ĐƯỜNG THUỶ, ĐƯỜNG BĂNG:
Nơi mà thuyền hay máy bay đi lại nhất định trên mặt nước hay không trung.
-
3.
목적지에 이르기 위해 거쳐 가는 공간.
3.
ĐƯỜNG, CON ĐƯỜNG:
Không gian phải đi qua để tới đích.
-
4.
시간이 지남에 따라 사람이 살아가거나 사회가 발전해 나가는 과정.
4.
CON ĐƯỜNG:
Quá trình mà con người sống hay xã hội phát triển theo dòng thời gian.
-
5.
사람이나 사회가 지향하는 것을 향해 가는 일.
5.
CON ĐƯỜNG:
Việc hướng tới cái mà con người hay xã hội đang hướng tới.
-
6.
어떤 자격이나 신분으로서 해야 할 도리나 임무.
6.
NGHĨA VỤ, TRÁCH NHIỆM:
Nhiệm vụ hay đạo lý phải thực hiện với tư cách hay thân phận nào đó.
-
7.
무엇을 하기 위한 방법.
7.
CON ĐƯỜNG, PHƯƠNG TIỆN, CÁCH THỨC:
Phương pháp để làm việc gì đó.
-
8.
어떤 행동이 끝나자마자 즉시.
8.
NGAY SAU ĐÓ:
Tức thời ngay sau khi hành động nào đó vừa kết thúc.
-
9.
어떤 곳으로 이동하는 도중.
9.
TRÊN ĐƯỜNG:
Trong quá trình di chuyển tới nơi nào đó.
-
10.
과정이나 도중의 뜻을 나타내는 말.
10.
TRÊN ĐƯỜNG, ĐANG:
Từ biểu thị nghĩa đang trong lúc hay trong quá trình.
-
Động từ
-
1.
길이나 강 등을 건너서 왔다 갔다 하다.
1.
ĐI QUA ĐI LẠI, ĐI QUA:
Đi sang đường hoặc sông và đi qua đi lại.
-
Động từ
-
1.
남의 마음에 들려고 아첨을 하며 계속 남을 속이다.
1.
NỊNH HÓT, NỊNH BỢ:
Nịnh bợ và liên tục lừa người khác để được lòng người khác.
-
2.
하는 일도 없이 자꾸 돌아다니거나 앞에서 왔다 갔다 하다.
2.
LONG NHONG, CÀ NHỎNG, THẢNH THƠI:
Cứ quanh quẩn hoặc đi qua đi lại ở phía trước mà không có việc gì làm.
-
Động từ
-
1.
남의 마음에 들려고 아첨을 하며 계속 남을 속이다.
1.
NỊNH HÓT, PHỈNH PHỜ:
Nịnh bợ và liên tục lừa người khác để được lòng người khác.
-
2.
하는 일도 없이 자꾸 돌아다니거나 앞에서 왔다 갔다 하다.
2.
LONG NHONG, THẢNH THƠI:
Cứ quanh quẩn hoặc đi qua đi lại ở phía trước mà không có việc gì làm.
-
Động từ
-
1.
남의 마음에 들려고 아첨을 하며 계속 남을 속이다.
1.
NỊNH HÓT, NỊNH BỢ:
Nịnh bợ và liên tục lừa người khác để được lòng người khác.
-
2.
하는 일도 없이 자꾸 돌아다니거나 앞에서 왔다 갔다 하다.
2.
LONG NHONG, THẢNH THƠI:
Cứ quanh quẩn hoặc đi qua đi lại ở phía trước mà không có việc gì làm.
-
☆
Động từ
-
1.
경계선이나 한계, 기준 등을 넘어서 왔다 갔다 하다.
1.
QUA LẠI, LUI TỚI:
Vượt qua ranh giới, giới hạn, tiêu chuẩn... rồi đi qua đi lại.
-
2.
한 곳을 드나들거나 왔다 갔다 하다.
2.
RA VÀO, QUA LẠI:
Qua lại hoặc lui tới một nơi.
-
3.
둘 이상의 사람 혹은 영역이 서로 왔다 갔다 하며 드나들다.
3.
TRAO ĐỔI, GIAO LƯU:
Hai người hay hai lĩnh vực trở lên qua lại, giao lưu với nhau.
-
Danh từ
-
1.
사람들이 서로 오고 가고 함.
1.
SỰ VÃNG LAI, SỰ LAI VÃNG, SỰ ĐI QUA ĐI LẠI:
Việc người ta đi qua đi lại.
-
2.
서로 오고 가며 친하게 지냄.
2.
VIỆC QUA LẠI:
Việc qua lại với nhau và sống một cách thân thiết.